Cầu miền Bắc siêu VIP
Bạch thủ lô miền Bắc
Song thủ lô miền Bắc
Cầu lô 2 nháy miền Bắc
Song thủ kép miền Bắc
Dàn lô xiên 2 miền Bắc
Dàn lô xiên 3 miền Bắc
Dàn lô 4 số miền Bắc
Dàn lô 5 số miền Bắc
Dàn lô 6 số miền Bắc
Ba càng đề miền Bắc
Cặp ba càng miền Bắc
Đề đầu đuôi miền Bắc
Bạch thủ đề miền Bắc
Song thủ đề miền Bắc
Dàn đề 4 số miền Bắc
Dàn đề 6 số miền Bắc
Dàn đề 8 số miền Bắc
Dàn đề 10 số miền Bắc
Dàn đề 12 số miền Bắc
Cầu miền Nam siêu VIP
Bạch thủ lô miền Nam
Song thủ lô miền Nam
Cặp giải 8 miền Nam
Song thủ đề miền Nam
Cặp xỉu chủ miền Nam
Cầu miền Trung siêu VIP
Bạch thủ lô miền Trung
Song thủ lô miền Trung
Cặp giải 8 miền Trung
Song thủ đề miền Trung
Cặp xỉu chủ miền Trung
Kết quả xổ số miền Bắc ngày 30/11/2023
Ký hiệu trúng giải đặc biệt: 2CK-4CK-6CK-17CK-20CK-19CK-11CK-15CK
Đặc biệt
07426
Giải nhất
98379
Giải nhì
36655
42158
Giải ba
20547
19426
60986
16887
53632
79116
Giải tư
8229
9619
1705
7002
Giải năm
2436
1281
6999
0144
7407
1184
Giải sáu
391
898
713
Giải bảy
73
07
13
43
ĐầuLôtô
0
02, 05, 07, 07
1
13, 13, 16, 19
2
26, 26, 29
3
32, 36
4
43, 44, 47
5
55, 58
6
7
73, 79
8
81, 84, 86, 87
9
91, 98, 99
ĐuôiLôtô
0
1
81, 91
2
02, 32
3
13, 13, 43, 73
4
44, 84
5
05, 55
6
16, 26, 26, 36, 86
7
07, 07, 47, 87
8
58, 98
9
19, 29, 79, 99
Kết quả xổ số miền Nam ngày 30/11/2023
Thứ Năm
Tây Ninh
L: 11K5
An Giang
L: AG-11K5
Bình Thuận
L: 11K5
Giải tám
84
93
82
Giải bảy
534
411
624
Giải sáu
5376
0270
2772
6715
2223
9285
5600
6702
3555
Giải năm
2547
4749
7621
Giải tư
65922
64064
50495
36576
72347
38222
55719
88414
64305
22577
18003
21643
83813
94532
59146
21291
81951
23927
06070
55555
08617
Giải ba
46732
62038
70498
23724
80871
42030
Giải nhì
31075
21446
87815
Giải nhất
02937
20815
45059
Đặc biệt
173171
925874
917173
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0
03, 0500, 02
1
1911, 13, 14, 15, 1515, 17
2
22, 2223, 2421, 24, 27
3
32, 34, 37, 383230
4
47, 4743, 46, 4946
5
51, 55, 55, 59
6
64
7
70, 71, 72, 75, 76, 7674, 7770, 71, 73
8
848582
9
9593, 9891
Kết quả xổ số miền Trung ngày 30/11/2023
Thứ Năm
Bình Định
XSBDI
Quảng Trị
XSQT
Quảng Bình
XSQB
Giải tám
29
96
70
Giải bảy
343
401
442
Giải sáu
9300
2459
3847
3195
9714
1737
6098
0725
3382
Giải năm
5911
8319
1652
Giải tư
63293
96488
97938
32866
09467
97783
93338
80828
89750
04965
36265
97086
66145
72587
49366
16020
34265
48627
27117
12792
26316
Giải ba
16255
53964
07307
19087
92805
47014
Giải nhì
32734
36566
80861
Giải nhất
25564
12551
62039
Đặc biệt
832616
627606
247509
ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0
0001, 06, 0705, 09
1
11, 1614, 1914, 16, 17
2
292820, 25, 27
3
34, 38, 383739
4
43, 474542
5
55, 5950, 5152
6
64, 64, 66, 6765, 65, 6661, 65, 66
7
70
8
83, 8886, 87, 8782
9
9395, 9692, 98