Cầu miền Bắc siêu VIP
Bạch thủ lô miền Bắc
Song thủ lô miền Bắc
Cầu lô 2 nháy miền Bắc
Song thủ kép miền Bắc
Dàn lô xiên 2 miền Bắc
Dàn lô xiên 3 miền Bắc
Dàn lô 4 số miền Bắc
Dàn lô 5 số miền Bắc
Dàn lô 6 số miền Bắc
Ba càng đề miền Bắc
Cặp ba càng miền Bắc
Đề đầu đuôi miền Bắc
Bạch thủ đề miền Bắc
Song thủ đề miền Bắc
Dàn đề 4 số miền Bắc
Dàn đề 6 số miền Bắc
Dàn đề 8 số miền Bắc
Dàn đề 10 số miền Bắc
Dàn đề 12 số miền Bắc
Cầu miền Nam siêu VIP
Bạch thủ lô miền Nam
Song thủ lô miền Nam
Cặp giải 8 miền Nam
Song thủ đề miền Nam
Cặp xỉu chủ miền Nam
Cầu miền Trung siêu VIP
Bạch thủ lô miền Trung
Song thủ lô miền Trung
Cặp giải 8 miền Trung
Song thủ đề miền Trung
Cặp xỉu chủ miền Trung
Kết quả xổ số miền Bắc ngày 11/11/2024
Ký hiệu trúng giải đặc biệt: 1VR-16VR-5VR-12VR-6VR-11VR-7VR-17VR
Đặc biệt
17108
Giải nhất
36646
Giải nhì
87682
98031
Giải ba
15858
24909
18319
79055
05985
52952
Giải tư
0162
9111
3604
5610
Giải năm
7716
2375
4361
6420
5363
1023
Giải sáu
798
841
906
Giải bảy
53
59
35
29
ĐầuLôtô
0
04, 06, 08, 09
1
10, 11, 16, 19
2
20, 23, 29
3
31, 35
4
41, 46
5
52, 53, 55, 58, 59
6
61, 62, 63
7
75
8
82, 85
9
98
ĐuôiLôtô
0
10, 20
1
11, 31, 41, 61
2
52, 62, 82
3
23, 53, 63
4
04
5
35, 55, 75, 85
6
06, 16, 46
7
8
08, 58, 98
9
09, 19, 29, 59
Kết quả xổ số miền Nam ngày 11/11/2024
Thứ Hai
Hồ Chí Minh
L: 11C2
Đồng Tháp
L: S46
Cà Mau
L: 24-T11K2
Giải tám
08
14
00
Giải bảy
835
401
484
Giải sáu
5327
8030
3625
4485
4577
2937
1742
4104
5856
Giải năm
6719
7518
0131
Giải tư
26210
26325
75044
04280
99885
58037
17856
07948
62140
32639
27071
18154
73901
74981
94620
87109
83084
40403
57950
51701
43558
Giải ba
54572
36937
06878
32416
03389
60038
Giải nhì
82327
28525
84369
Giải nhất
25602
55030
89258
Đặc biệt
392426
968131
730200
ĐầuHồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau
0
02, 0801, 0100, 00, 01, 03, 04, 09
1
10, 1914, 16, 18
2
25, 25, 26, 27, 272520
3
30, 35, 37, 3730, 31, 37, 3931, 38
4
4440, 4842
5
565450, 56, 58, 58
6
69
7
7271, 77, 78
8
80, 8581, 8584, 84, 89
9
Kết quả xổ số miền Trung ngày 11/11/2024
Thứ Hai
Thừa Thiên Huế
XSTTH
Phú Yên
XSPY
Giải tám
25
45
Giải bảy
276
558
Giải sáu
1460
8804
6731
8040
4462
5194
Giải năm
3872
0850
Giải tư
10243
90377
90826
14010
10441
14104
38094
47073
35033
61599
16223
11982
70613
53919
Giải ba
26045
29266
12467
84407
Giải nhì
10165
84183
Giải nhất
02750
02331
Đặc biệt
025976
120039
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0
04, 0407
1
1013, 19
2
25, 2623
3
3131, 33, 39
4
41, 43, 4540, 45
5
5050, 58
6
60, 65, 6662, 67
7
72, 76, 76, 7773
8
82, 83
9
9494, 99